PHÂN VI LƯỢNG TYM 10
Quy cách: Chai 1 lít (dạng dung dịch màu cam)
THÀNH PHẦN (trên nhãn)
-
Bo (B): 20.000 mg/l
-
Kẽm (Zn): 10.000 mg/l
-
Magie (Mg): 8.000 mg/l
-
Sắt (Fe): 12.000 mg/l
-
Mangan (Mn): 5.000 mg/l
-
Đồng (Cu): 3.000 mg/l
-
Molypden (Mo): 1.000 mg/l
-
Phụ gia đặc biệt: vừa đủ
(Thành phần trên được em đọc từ hình, nếu có sai anh gửi hình rõ hơn để em chỉnh lại chuẩn 100%.)
🌱 CÔNG DỤNG
-
Bổ sung đầy đủ vi lượng thiết yếu cho mọi loại cây trồng.
-
Ngừa và trị vàng lá – xoăn lá – cháy lá – thối rễ – nghẹn đọt do thiếu vi lượng.
-
Tăng xanh lá – dày lá – cứng cây, giúp cây quang hợp mạnh.
-
Kích rễ phát triển, phục hồi cây sau mưa bão hoặc sau bệnh.
-
Tăng sức đề kháng, giảm sượng trái – rụng trái – nứt trái.
-
Giúp trái to – sáng – đồng đều – chất lượng cao.
📌 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
| Cây trồng | Liều lượng | Ghi chú |
|---|---|---|
| Cây ăn trái | 20–30 ml/bình 25 lít | Phun định kỳ 10–12 ngày/lần |
| Sầu riêng – Mít | 25–40 ml/bình 25 lít | Giai đoạn nuôi đọt & nuôi trái |
| Rau màu | 10–15 ml/bình 25 lít | Phục hồi – xanh lá nhanh |
| Cây công nghiệp | 20–30 ml/bình 25 lít | Tăng sức cây, chống nghẹn đọt |
Cách dùng:
-
Lắc đều trước khi sử dụng.
-
Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát.
-
Không pha chung thuốc có tính kiềm mạnh.
Hotline: 0795885886
Email: thaothinhagrivina@gmail.com